Có 2 kết quả:

滅口 miè kǒu ㄇㄧㄝˋ ㄎㄡˇ灭口 miè kǒu ㄇㄧㄝˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill sb to prevent them from divulging a secret
(2) to silence sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill sb to prevent them from divulging a secret
(2) to silence sb

Bình luận 0